--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vàng khè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vàng khè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vàng khè
+ adj
very yellow
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
vàng khè
:
very yellow
+
unproductive
:
không sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất
+
calomel
:
(hoá học) caloment
+
aniseed
:
hạt anit
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land